8 kinh nghiệm lọc nước giếng khoan hiệu quả

Sơ đồ lọc nước giếng khoan

Trong khi người dân thành thị chủ yếu dùng nước máy cho các hoạt động sinh hoạt và nấu ăn, thì ở vùng nông thôn, nước giếng khoan vẫn được sử dụng làm nguồn nước chính cho mọi mục đích. Tuy nhiên, nước từ giếng khoan và giếng đào ngày càng gặp phải vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng. Hiện tượng nước màu vàng đục, mùi tanh hôi, nhiễm phèn, nhiễm mặn, dầu nhớt, hóa chất, kim loại nặng, nhiễm khuẩn… dần trở nên phổ biến. Hãy tìm hiểu 8 kinh nghiệm lọc nước giếng khoan tự làm tại nhà được giới thiệu trong bài viết này; những phương pháp đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả.

Sơ đồ lọc nước tổng đầu nguồn

Thực trạng các nguồn nước giếng bị ô nhiễm

Tình hình ô nhiễm nước giếng đang tăng lên mức báo động, nhờ vào nhiều yếu tố, bao gồm việc vứt rác không đúng nơi, chất thải sinh hoạt, khai thác khoáng sản, và chất thải từ các nhà máy và khu công nghiệp. Thêm vào đó, các yếu tố thiên tai như mưa bão cũng góp phần làm ô nhiễm nguồn nước. Dưới đây là một số hình thức ô nhiễm nước giếng thường gặp:

Nước giếng nhiễm phèn
Nước nhiễm phèn thường chứa một hoặc nhiều kim loại như sắt, nhôm, hoặc mangan, kết hợp với sunfat từ nguồn nước ô nhiễm. Đặc điểm của thổ nhưỡng cũng ảnh hưởng đến nước nhiễm phèn. Nước giếng thường xuyên phải đối mặt với tình trạng nhiễm phèn, có thể nhận biết qua màu sắc vàng đục và mùi tanh hôi.

Nước giếng nhiễm mặn
Các tỉnh miền Tây thường phải chịu đựng tình trạng nước mặn, do hàm lượng muối trong nước cao, thường là NaCl. Nước nhiễm mặn có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm các bệnh liên quan đến gan, thận, tiêu hóa, và da.

Nước giếng nhiễm kim loại nặng
Kim loại nặng như Sắt (Fe), Mangan (Mn), Asen (As), Chì (Pb), Crom (Cr), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg), Kẽm (Zn), Đồng (Cu) thường xuất hiện trong nước giếng khoan. Các chất này thường đến từ chất thải từ các nhà máy và xí nghiệp, và có thể gây ra nhiều bệnh nguy hiểm.

Nước giếng nhiễm dầu nhớt, hóa chất
Nước giếng khoan bị nhiễm dầu nhớt, hóa chất thường có màu vàng khi tiếp xúc với không khí. Điều này là do các cặn chất xuất hiện dưới đáy nước. Trên mặt nước thường xuất hiện váng mỡ, dầu nhớt, tạo ra một màng màu đen.

Nước giếng bẩn, màu vàng đục, có mùi tanh, hôi
Đây là hiện tượng thường gặp với nước giếng khoan bị ô nhiễm. Màu vàng đục và mùi tanh hôi là do hàm lượng sắt, mangan hòa tan quá cao trong nước.

Nước giếng nhiễm khuẩn
Hầu như tất cả các nguồn nước đều chứa vi khuẩn và vi sinh vật, đặc biệt khi nước chứa cặn bẩn và tạp chất. Vi khuẩn thường gặp trong nước bao gồm E.coli, Coiliform. Cần có các biện pháp khử khuẩn để đảm bảo an toàn khi sử dụng nước.

Tác hại của việc uống nguồn nước bị ô nhiễm

Nước đóng vai trò quan trọng trong cơ thể con người, là một yếu tố không thể thiếu. Thế nên, nước tiêu thụ phải đảm bảo tiêu chuẩn về chất lượng, không chứa các chất độc hại. Việc sử dụng nguồn nước giếng bị ô nhiễm có thể dẫn đến nhiều bệnh nhu: dị ứng da, phát ban; các bệnh đường tiêu hóa như tiêu chảy, viêm màng kết; và các bệnh về mắt. Trường hợp nước chứa các hóa chất, độc tố kim loại nặng như asen, nitrit, nitrat có thể gây ra các bệnh khó chữa như ung thư, các bệnh về thần kinh, và sinh sản.

Nước ô nhiễm không chỉ tác động xấu đến sức khỏe con người, mà còn gây hại cho nhiều vật dụng trong nhà. Ví dụ như đồ dùng nhà bếp bị đầy cặn vôi, đường ống nước bị gỉ sét, và còn ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của cây trồng và vật nuôi. Nói tóm lại, nước không chỉ quan trọng với cơ thể, mà còn là một yếu tố thiết yếu trong cuộc sống. Do đó, cần phải có các phương pháp lọc nước giếng khoan thủ công cũng như xử lý nước ô nhiễm.

Cách nhận biết nguồn nước đang gặp vấn đề

Để xử lý nhanh chóng nguồn nước đang có hiện tượng ô nhiễm, bạn cần phải biết rõ nguồn nước giếng khoan nhà mình đang gặp vấn đề gì và nguyên nhân do đâu. Dưới đây là một số dấu hiệu, nguyên nhân và tác hại liên quan:

Dấu hiệu Nguyên nhân Tác hại
Nước có màu vàng đục, mùi tanh hôi, có tủa màu nâu đỏ Nước nhiễm phèn (trong nước có các kim loại như sắt, nhôm hay mangan… kết hợp với gốc sunfat) Lâu dần gây ra tình trạng da bị viêm, tóc khô hơn, răng bị ngả vàng,..
Nước có vị mặn Hàm lượng muối (chủ yếu là NaCl) trong nước quá cao Dễ mắc các bệnh về tiêu hoá, gan, thận và bệnh về da liễu… Có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng
Trong mẫu nước có các kim loại nặng, hay gặp nhất là Sắt (Fe), Mangan (Mn), Asen (As), Chì (Pb), đồng, kẽm,… Các kim loại nặng thường đến từ các chất thải, nước thải từ các nhà máy, xí nghiệp… Gây nhiều căn bệnh nguy hiểm như: thay đổi cấu trúc gen, rối loạn tim mạch, ung thư…
Nước mùi clo nồng nặc Chủ yếu gặp ở nước máy Gây cảm giác khó chịu khi sử dụng nước sinh hoạt. Hàm lượng vượt quá mức tối đa gây ra bệnh về hô hấp, da,…
Nước đun sôi kết tủa cặn trắng dưới đáy nồi, bám thành từng mảng trong các dụng cụ chứa nước; quần áo sau giặt khô cứng Nước nhiễm cứng, nghĩa là nước có hàm lượng ion Ca, Mg cao quá mức cho phép Gây khô da, khô tóc, mẩn ngứa khi dùng trong sinh hoạt. Có thể gây sỏi tiết niệu, sỏi thận hay gây tắc các động mạch…
Nước có mùi như trứng thối, trứng ung Nước nhiễm H2S Gây mùi khó chịu khi dùng, ảnh hưởng đến hương vị thực phẩm khi nấu nướng
Trên mặt nước nổi các mảng váng dầu nhớt như váng mỡ Nước bị nhiễm dầu nhớt, hóa chất Nếu tiếp xúc trong thời gian ngắn thì gây mất tập trung, mệt mỏi và buồn nôn… Tiếp xúc lâu ngày có thể phá hủy tế bào gan, tế bào thần kinh và gây ung thư…

Nếu nước giếng khoan của gia đình bạn gặp một hoặc nhiềutình trạng trên thì cần tìm cách khắc phục ngay bằng các phương pháp như: sử dụng chất liệu lọc phèn, xây dựng bể lọc nước giếng khoan, lắp hệ thống lọc nước tổng đầu vào…

Hãy lưu ý các kinh nghiệm lọc nước giếng khoan quan trọng mà chúng tôi sẽ chia sẻ ngay sau đây!

Cấu tạo bể lọc nước giếng khoan

Bể lọc nước giếng khoan (hay giếng khơi) là cách lọc nước giếng sạch, an toàn, thông dụng nhất hiện nay. Phương pháp này được khá nhiều hộ gia đình lựa chọn bởi vật liệu dễ tìm, thi công đơn giản mà còn tiết kiệm được chi phí đáng kể.

Bể lọc nước giếng khoan

Bể có khả năng lọc được nhiều mầm bệnh và các chất bẩn tồn tại trong nguồn nước đầu vào.

Một bộ lọc nước gia đình không đòi hỏi quá nhiều vật liệu lọc phức tạp, nhưng bạn vẫn phải chú ý để có được một bể lọc đúng quy cách. Dưới đây là những vật liệu cần cho xây dựng:

Bể lọc nước

Tùy theo nhu cầu sử dụng mà bạn có thể xây dựng phù hợp hoặc có thể tận dụng những thùng inox lớn (trên 200 lít). Tuy nhiên, một bể lọc nước sinh hoạt thô đạt chuẩn phải đáp ứng chiều cao tối thiểu là 1m.

Bể chứa nước

Không quy định kích thước, nhưng cần đảm bảo xây dựng phù hợp với phần bồn lọc và vị trí xây dựng, bể chứa được đặt ở vị trí thấp hơn bể lọc.

Giàn phun mưa

Giàn này được đặt trên cùng của bể lọc để mang nguồn nước vào.

Ống nhựa

Được khoan các lỗ nhỏ và đặt dưới bộ lọc nước giếng khoan giúp ngăn các vật liệu lọc chảy vào làm ảnh hưởng đến chất lượng nước thành phẩm. Bạn cũng có thể dùng lưới inox thay cho ống nhựa.

Lắp đặt hệ thống lọc nước tổng đầu vào

Hệ thống lọc nước tổng đầu vào là một giải pháp tốt để đảm bảo nguồn nước sạch cho gia đình bạn. Việc lắp đặt hệ thống này giúp chúng ta loại bỏ được hầu hết các chất gây ô nhiễm trong nước, từ các hạt cặn bẩn, kim loại nặng, vi khuẩn, virus, tới các chất hữu cơ.

Hệ thống lọc nước giếng khoan với 2 cột lọc van tự động sục rửa

Dưới đây là các bước để lắp đặt hệ thống lọc nước tổng đầu vào:

  1. Đầu tiên: Đánh giá và phân tích chất lượng nguồn nước của bạn. Dựa trên kết quả này, bạn sẽ chọn loại hệ thống lọc nước phù hợp.
  2. Thứ hai: Chọn vị trí lắp đặt. Hệ thống lọc nước tổng đầu vào thường được lắp đặt ở vị trí nước vào nhà. Đảm bảo rằng vị trí này có đủ không gian cho hệ thống lọc nước và có thể dễ dàng tiếp cận để thực hiện việc bảo dưỡng, thay thế các bộ phận khi cần.
  3. Thứ ba: Lắp đặt hệ thống lọc nước. Đầu tiên, cắt đường ống nước vào nhà. Sau đó, lắp đặt hệ thống lọc nước vào đường ống nước. Cuối cùng, kiểm tra hệ thống để đảm bảo rằng không có rò rỉ nước.
  4. Thứ tư: Kiểm tra hệ thống lọc nước. Mở van nước để cho nước chảy qua hệ thống lọc, kiểm tra xem có rò rỉ nước hay không. Nếu không có rò rỉ, hãy kiểm tra chất lượng nước sau khi lọc để đảm bảo rằng hệ thống đang hoạt động đúng.
  5. Thứ năm: Bảo dưỡng định kỳ. Hệ thống lọc nước cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả lọc nước tốt nhất.

Lưu ý: Việc lắp đặt hệ thống lọc nước tổng đầu vào đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn. Do đó, bạn nên tìm đến các chuyên gia hoặc công ty lắp đặt uy tín để đảm bảo hệ thống lọc nước được lắp đặt đúng cách và hoạt động hiệu quả.

Chọn bộ vật liệu lọc nước giếng khoan thích hợp

Để chọn vật liệu lọc nước giếng khoan phù hợp, cần nhớ rằng mỗi vật liệu lọc đều có một chức năng không thể thay thế bởi các vật liệu khác. Mỗi nguồn nước ô nhiễm sẽ cần một loại vật liệu lọc riêng biệt. Để tăng hiệu quả lọc nước, bạn nên kết hợp nhiều loại vật liệu lọc khác nhau, giúp chúng hỗ trợ lẫn nhau, theo kinh nghiệm lọc nước giếng khoan từ MYCOgroup.

Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của các vật liệu lọc trong quá trình làm sạch nguồn nước bị ô nhiễm.

Đầu tiên, chúng ta nên chọn những vật liệu lọc mới và chất lượng để đảm bảo hiệu quả lọc nước.

  • Cát đen: Lọc và giữ lại bụi bẩn kích thước lớn, loại bỏ kim loại sắt.
  • Cát vàng: Lọc bụi, giúp nước trở nên trong.
  • Cát thạch anh: Lọc bụi nhỏ và có khả năng hấp thụ asen.
  • Than hoạt tính: Loại bỏ màu sắc, mùi và vị lạ; một số loại than hoạt tính có độ hoạt hóa cao (như than gáo dừa) còn có khả năng loại bỏ kim loại nhẹ, hấp thụ chất độc, bụi bẩn.
  • Sỏi đỡ vật liệu: Ngăn chặn tắc nghẽn, giúp bể lọc thông thoáng; giữ lại các chất rắn không tan kích thước lớn.
  • Cát Mangan, hạt birm: Chức năng chính là loại bỏ phèn.
  • Corosex, Flomag: Tăng độ pH của nước.
  • Hạt nhựa Resin: Làm mềm nước cứng (nước chứa nhiều ion canxi và magie).

Chọn phương pháp lọc thích hợp
Phương pháp lọc nước giếng khoan theo cách truyền thống

Lợi ích: Phương pháp lọc nước truyền thống có thể tự thực hiện với chi phí thấp, do đó được nhiều người sử dụng.

Hạn chế:

  • Các lớp cát bị ép chặt cùng với nhiều chất bẩn sau một thời gian sử dụng, dẫn đến tốc độ lọc chậm và hiệu quả lọc giảm. Để giải quyết vấn đề này, cần phải thay thế vật liệu lọc, nhưng sẽ mất nhiều thời gian và công sức vì bể lọc thường được xây ở vị trí cao để tiết kiệm không gian, và vật liệu lọc thường nặng và khó xử lý.
  • Không thể loại bỏ hoàn toàn các loại tạp chất, nếu sử dụng lâu dài có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của gia đình.
  • Trên thị trường có nhiều loại vật liệu lọc giá rẻ, kém chất lượng – không có nhiều hiệu quả trong việc lọc nước.

Phương pháp lọc nước giếng khoan truyền thống qua bể lọc

Chi phí lọc nước giếng khoan theo cách truyền thống:

Phần vật liệu lọc nước sẽ chi phí từ 750.000 – 900.000 VND. Nếu bạn xây bể chứa bằng gạch thì giá dao động từ 450.000 – 900.000 VND/bể. Nếu bạn sử dụng bồn inox để chứa nước thì giá từ 3.000.000 – 8.000.000 VND tùy thể tích từ 500 lít tới 2000 lít.

Phương pháp lọc truyền thống phổ biến bao gồm:

  • Xử lý nước đục (do nhiễm phèn) của giếng mới đào, khoan: Sử dụng ống nhựa có nhiều lỗ nhỏ hoặc kết hợp ống nhựa với vòi hoa sen để tạo ra giàn mưa, chia nước ra trước khi rơi xuống bể lắng. Khi nước được chia nhỏ, diện tích tiếp xúc với không khí tăng lên, phèn sắt (sắt) sẽ được oxy hóa, giảm hàm lượng sắt trong nước, giảm hiện tượng nước vàng đục.
  • Xử lý nước giếng khoan thủ công bằng than hoạt tính: Sử dụng than hoạt tính có hàm lượng Iod cao, như than hoạt tính gáo dừa, để loại bỏ một số chất rắn hòa tan trong nước; khử mùi Clo, mùi H2S; lọc nước giếng khoan nhiễm kim loại nặng ở mức độ nhẹ.
  • Xử lý nước giếng khoan bằng cát sỏi: Hiệu quả với nguồn nước nhiễm phèn, nhiễm mangan. Có tác dụng đỡ vật liệu, làm thoáng, chống tắc của sỏi đỡ và cát thạch anh.
  • Xử lý nước giếng khoan bằng phèn chua: Khi hòa với nước, phèn chua sẽ chuyển hóa thành axit sunfuric, giúp loại bỏ nhiều hợp chất kim loại nặng trong nước.

Các phương pháp lọc nước giếng khoan hiện đại

Máy lọc nước RO (Reverse Osmosis)

Lợi ích:

  • Loại bỏ hoàn toàn các tạp chất, bao gồm vi khuẩn, virus, kim loại nặng, chất phóng xạ, hóa chất độc hại, muối, dầu mỡ, chất tẩy rửa, thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp, amoniac, nước uế,…
  • Tạo ra nước tinh khiết, an toàn cho sức khỏe.

Hạn chế:

  • Chi phí ban đầu cao hơn so với các phương pháp lọc truyền thống.
  • Cần duy trì và thay thế các bộ lọc định kỳ để đảm bảo chất lượng nước.
  • Hệ thống RO tiêu hao nhiều nước – tương đối không thân thiện với môi trường.

Máy lọc nước Nano

Lợi ích:

  • Loại bỏ hầu hết các tạp chất trong nước, bao gồm vi khuẩn, virus, kim loại nặng, hóa chất, muối, dầu mỡ, chất tẩy rửa, thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp, amoniac, nước uế,…
  • Tạo ra nước đạt chuẩn uống trực tiếp.

Hạn chế:

  • Chi phí lắp đặt và duy trì cao.
  • Cần duy trì và thay thế các bộ lọc định kỳ để đảm bảo chất lượng nước.

Máy lọc nước UV

Lợi ích:

  • Loại bỏ vi khuẩn và virus.
  • Không cần hóa chất.
  • Hệ thống nhỏ gọn, dễ lắp đặt.

Hạn chế:

  • Không loại bỏ các chất rắn hòa tan, kim loại nặng, hóa chất, muối, dầu mỡ, chất tẩy rửa, thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp, amoniac, nước uế,…
  • Cần nguồn điện để hoạt động.
  • Cần thay bóng đèn UV định kỳ.

Máy lọc nước Diệt khuẩn bằng tia Ozone

Lợi ích:

  • Diệt khuẩn, virus mạnh mẽ.
  • Loại bỏ một số kim loại nặng, hóa chất.

Hạn chế:

  • Không loại bỏ các chất rắn hòa tan, muối, dầu mỡ, chất tẩy rửa, thuốc trừ sâu, hóa chất công nghiệp, amoniac, nước uế,…
  • Cần nguồn điện để hoạt động.
  • Cần duy trì và thay thế các bộ lọc định kỳ để đảm bảo chất lượng nước.

Trên đây là một số phương pháp lọc nước giếng khoan từ truyền thống đến hiện đại. Việc chọn phương pháp phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể, nguồn nước và ngân sách của bạn.

Dưới đây là một số thông tin về các sản phẩm giá cả phải chăng mà bạn có thể muốn xem xét:

  1. Hệ thống lọc nước công nghiệp tinh khiết RO – MYCO

Thông số kỹ thuật:

  • Điện áp: 220V/50Hz
  • Công suất lọc: 350 – 5.000 lít nước mỗi giờ
  • Vật liệu cột: Composite / Inox
  • Công nghệ: Sử dụng công nghệ RO cùng hệ thống khử trùng Ozone và hệ thống đèn UV, đảm bảo nước sau lọc đạt độ tinh khiết 99.99%, có thể uống trực tiếp.

Giá: Vui lòng liên hệ Mutosi để biết thêm chi tiết.

  1. Hệ thống xử lý nguồn nước hỗn hợp 3 cột lọc Mutosi

Thông số kỹ thuật:

  • Vật liệu cột: Composite
  • Tuổi thọ vật liệu: 12 – 36 tháng
  • Hệ thống đường ống: PVC hoặc PPR
  • Bộ vật liệu lọc: Than hoạt tính, quặng mangan, sỏi, cát thạch anh, muối, …

Cấu tạo và hoạt động:

  • Cột lọc thô số 1: Xử lý các chất cặn bã có kích thước lớn như kim loại, rong rêu, bùn đất, gỉ sét.
  • Cột lọc thô số 2: Chứa than hoạt tính để hấp phụ kim loại nặng, khử mùi và một số loại vi khuẩn.
  • Cột lọc thô số 3 – cột lọc ion kim loại: Loại bỏ hoàn toàn ion Ca2+ và Mg2+.

Giá: Khoảng 19.000.000 VND

  1. Hệ thống lọc nước Wepar – 2 cột lọc nước tổng đầu nguồn sinh hoạt

Thông số kỹ thuật:

  • Vật liệu cột: Composite
  • Bộ vật liệu lọc: Đá mangan đỏ, Than hoạt tính, cát thạch anh, ODM – vật liệu lọc đa năng thành phần tự nhiên,…
  • Kích thước trụ lọc: 1400 x 200 mm
  • Tính năng: Xử lý nước nhiễm phèn hiệu quả, nhờ vật liệu lọc đa năng ODM kết hợp với đá mangan đỏ loại 1 của Việt Nam.

Giá: Khoảng 11.000.000 VND

  1. Lựa chọn công nghệ lọc phù hợp với loại nước giếng khoan
  • Lọc RO: Lọc theo cơ chế thẩm thấu ngược, lọc được mọi nguồn nước.
  • Lọc Nano: Sử dụng màng polyme hoặc màng kim loại mỏng để loại bỏ sạch vi khuẩn, vi rút, các cặn bẩn, tạp chất.
  • Lọc UF: Sử dụng màng lọc tương tự màng RO nhưng có lỗ rỗng lớn hơn, chỉ phù hợp với các loại nước không quá cứng và chỉ số TDS thấp.
  • Lọc than hoạt tính: Lõi lọc than hoạt tính (cacbon) có thể loại bỏ các hóa chất như clo, thuốc trừ sâu và tạp chất lớn.

Lựa chọn công suất máy lọc nước phù hợp với yêu cầu sử dụng

Tùy vào mục tiêu và nhu cầu sử dụng nước, bạn cần quyết định chọn một máy lọc nước có công suất phù hợp.

Đối với hộ gia đình từ 2 – 4 người, máy lọc nước mini – với thiết kế nhỏ gọn và công suất lọc nước từ 10 – 20L/h – là lựa chọn tốt. Do kích thước nhỏ gọn, máy có thể đặt tại các không gian hạn chế như: dưới bàn, trong nhà bếp, hoặc trong các căn hộ nhỏ,… giúp tiết kiệm không gian gia đình.

Đối với hộ gia đình từ 4 – 8 người, máy lọc nước gia đình – có thiết kế dạng tủ đứng và công suất lọc từ 20-30L/h – là lựa chọn phù hợp. Máy này thích hợp cho việc sử dụng tại các công ty, văn phòng, phục vụ từ 5 – 10 người. Máy lọc nước gia đình có thiết kế tương đối nhỏ gọn, phù hợp để đặt ở nhiều vị trí như: góc nhà, khu vực di chuyển, gần các quầy, kệ,…

Đối với khu công nghiệp sản xuất sản phẩm, nhà chăn nuôi, kinh doanh,… thì nên lựa chọn hệ thống máy lọc nước công nghiệp – có công suất lọc lớn, từ 50 – 1000L/h. Sản phẩm này phục vụ cho nhu cầu sử dụng nước lọc lớn, phù hợp cho quy mô sản xuất. Do kích thước lớn, máy yêu cầu có không gian đủ rộng để đặt. Ngoài ra, vì máy có công suất lọc lớn nên cần có nguồn nước ổn định để lọc.

Để lại một bình luận

Facebook (24h/7)
Zalo (24h/7)
0904210508 (24h/7)
Home