Trong bối cảnh ngày càng nhiều nước thải sinh hoạt được sinh ra đồng thời nguồn nước sạch ngày càng khan hiếm, việc xử lý nước thải sinh hoạt trở thành một vấn đề cấp bách. Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt là giải pháp hiệu quả, giúp bảo vệ môi trường và nguồn nước sạch cho con người. Bài viết này sẽ cung cấp báo giá và thông tin liên quan đến các hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp và các thành phần khác.
II. Báo giá hệ thống xử lý nước thải
Hệ thống xử lý nước thải bao gồm nhiều công nghệ khác nhau, phù hợp với từng loại nước thải và nhu cầu sử dụng. Một số công nghệ phổ biến gồm có: hệ thống xử lý bằng hóa học, xử lý bằng vi sinh, xử lý bằng các phương pháp vật lý như lọc, siết chặt, và thẩm thấu ngược.
2.1. Bảng báo giá chi tiết cho từng loại hệ thống
- Hệ thống xử lý hóa học: từ 50.000.000 VND đến 200.000.000 VND, tùy thuộc vào công suất và đặc tính nước thải.
- Hệ thống xử lý vi sinh: từ 70.000.000 VND đến 250.000.000 VND, tùy thuộc vào công suất và đặc tính nước thải.
- Hệ thống xử lý vật lý: từ 30.000.000 VND đến 150.000.000 VND, tùy thuộc vào công suất và đặc tính nước thải.
2.2. Yếu tố ảnh hưởng đến giá cả hệ thống
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của hệ thống xử lý nước thải, bao gồm:
- Công suất xử lý nước thải: Hệ thống có công suất lớn sẽ có giá cao hơn hệ thống công suất nhỏ.
- Chất lượng và đặc tính của nước thải: Nếu nước thải có chứa nhiều chất ô nhiễm khó xử lý, giá thành hệ thống sẽ cao hơn.
- Công nghệ xử lý nước thải: Các công nghệ khác nhau sẽ có giá thành khác nhau.
Bảng báo giá hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt, y tế
Dưới đây là đơn giá xử lý nước thải khu công nghiệp cụ thể tương ứng với từng công suất xử lý:
STT | Loại nước thải | Công suất
(m3/ngày) |
Đơn giá tham khảo
(vnđ/m3) |
1 | Hệ thống xử lý nước thải dệt nhuộm | 500 – 800 | 2.200.000 – 2.500.000 |
1000 – 2000 | 2.000.000 – 2.200.000 | ||
>2000 | 1.500.000 | ||
2 | Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt | 40 – 50 | 4.000.000 |
60 – 100 | 3.000.000 – 3.500.000 | ||
100 – 200 | 2.500.000 – 3.000.000 | ||
> 500 | 2.000.000 | ||
3 | Nước thải chăn nuôi heo | 100 | 4.000.000 |
200 | 3.000.000 | ||
300 – 500 | 2.200.000 – 2.500.000 | ||
800 – 1500 | 1.600.000 – 2.000.000 | ||
> 2000 | < 1.500.000 | ||
4 | Nước thải chế biến thực phẩm | 50 – 100 | 3.000.000 – 3.500.000 |
100 – 200 | 2.700.000 – 3.000.000 | ||
200 – 500 | 2.500.000 – 2.700.000 | ||
> 500 | < 2.500.000 | ||
5 | Nước thải y tế | <50 | 4.000.000 |
50 – 100 | 2.800.000 – 3.200.000 | ||
100 – 200 | 2.400.000 – 2.800.000 | ||
200 – 500 | 2.000.000 – 2.400.000 | ||
> 500 | < 2.000.000 | ||
6 | Nước thải phòng khám đa khoa | 2 | 20.000.000 |
4 – 10 | 10.000.000 – 13.000.000 | ||
10 – 25 | 7.000.000 – 10.000.000 | ||
> 25 | < 7.000.000 | ||
7 | Xử lý nước thải thủy sản | <50 | 4.500.000 |
50 – 100 | 4.000.000 – 4.500.000 | ||
100 – 200 | 3.500.000 – 4.000.000 | ||
200 – 500 | 3.000.000 – 3.500.000 | ||
> 500 | < 3.000.000 | ||
8 | Xử lý nước thải mực in | < 3 | < 10.000.000 |
4 – 10 | 7.000.000 – 10.000.000 | ||
10 – 25 | 6.000.000 – 7.000.000 |
Lưu ý: Bảng báo giá hệ thống xử lý nước thải trên chỉ là mức phí tham khảo.
Mức phí trên đã bao gồm thiết kế, lắp đặt, vật tư, nuôi cấy vi sinh, thử nghiệm hệ thống, vận hành và bàn giao công nghệ.
Chi phí xây dựng hệ thống xử lý nước thải gồm các hạng mục nào?
Để có được báo giá chi phí xây dựng hệ thống xử lý nước thải thì cần biết nó bao gồm các hạng mục nào.
Phí xây dựng hố thu gom
Bao gồm đường ống và cống để dẫn nước thải từ các nơi chứa nước thải trước đó dẫn về hệ thống xử lý nước thải.
Xây dựng cụm bể xử lý
Bao gồm ngân sách để xây dựng các cụm bể xử lý bằng nguyên liệu bê tông cốt thép, composite, gạch, thép. Đó là những hệ thống cơ bản thông thường.
Còn đối với nước thải chăn nuôi, do có tính chất đặc thù hơn nên sẽ cần thêm hệ thống biogas, máy tách phân và các thiết bị khác đi kèm.
Giá thiết bị, đường ống
Tại đây, sẽ có các báo giá cần thiết cho nhiều vấn đề như hệ thống, đường ống công nghệ, đường điện và cả nhân công lắp đặt.
Phí vận hành, chuyển giao công nghệ
Cuối cùng, chi phí xử lý nước thải công nghiệp còn có phí vận hành ban đầu, hướng dẫn sử dụng và chuyển giao công nghệ phù hợp với doanh nghiệp.
Đơn giá xử lý nước thải khu công nghiệp
Ngoài ra, đơn giá xử lý nước thải khu công nghiệp cũng tùy vào mức ô nhiễm của nước thải đầu ra:
- Khoảng 3.500đ/m3 với nước thải công nghiệp có hàm lượng COD trong nước thải từ 200 – 1000mg/L.
- Áp dụng mức 12.000đ/m3 là giá xử lý nước thải công nghiệp có COD từ 1000 – 2000mg/L.
- Khoảng 18.000đ/m3 khi mức nước thải có hàm lượng COD từ 2000 – 3000mg/L.
- Khoảng 31.000đ/m3 áp dụng với hệ thống lọc nước thải công nghiệp có mức COD trên 3000mg/L.
Mức phí trên đây mang tính chất tham khảo, tùy từng cơ sở vật chất và điều kiện thực tế. Để được tư vấn và lựa chọn những thiết bị phù hợp, hãy liên hệ với các chuyên gia của Toàn Á chúng tôi để được hỗ trợ.
III. Báo giá hệ thống xử lý nước thải công nghiệp
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp được thiết kế để xử lý lượng nước thải lớn hơn và chứa nhiều chất ô nhiễm hơn so với nước thải sinh hoạt.
3.1. Bảng báo giá chi tiết cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp
- Hệ thống xử lý hóa học: từ 300.000.000 VND đến 1.500.000.000 VND, tùy thuộc vào công suất và đặc tính nước thải.
- Hệ thống xử lý visinh: từ 400.000.000 VND đến 2.000.000.000 VND, tùy thuộc vào công suất và đặc tính nước thải.
- Hệ thống xử lý vật lý: từ 200.000.000 VND đến 1.200.000.000 VND, tùy thuộc vào công suất và đặc tính nước thải.
3.2. Yếu tố ảnh hưởng đến giá cả hệ thống công nghiệp
Các yếu tố tương tự như hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt cũng ảnh hưởng đến giá cả hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, bao gồm công suất xử lý, chất lượng nước thải và công nghệ xử lý sử dụng.
IV. Đơn giá xây dựng bể xử lý nước thải
Bể xử lý nước thải là một phần quan trọng của hệ thống xử lý nước thải, giúp tách và loại bỏ các chất ô nhiễm trước khi nước thải được xử lý bằng các công nghệ khác.
4.1. Các loại bể xử lý nước thải phổ biến
- Bể lắng: dùng để tách cặn và chất rắn từ nước thải.
- Bể oxy hóa: dùng để xử lý nước thải bằng quá trình oxy hóa hóa học hoặc sinh học.
- Bể kết tủa: dùng để loại bỏ các chất hữu cơ và kim loại nặng từ nước thải.
4.2. Đơn giá xây dựng bể xử lý nước thải cho từng loại
- Bể lắng: từ 10.000.000 VND đến 50.000.000 VND, tùy thuộc vào công suất và đặc tính nước thải.
- Bể oxy hóa: từ 20.000.000 VND đến 80.000.000 VND, tùy thuộc vào công suất và đặc tính nước thải.
- Bể kết tủa: từ 15.000.000 VND đến 60.000.000 VND, tùy thuộc vào công suất và đặc tính nước thải.
4.3. Yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá xây dựng
Các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá xây dựng bể xử lý nước thải gồm:
- Công suất xử lý nước thải: Bể xử lý có công suất lớn sẽ có giá cao hơn bể có công suất nhỏ.
- Chất liệu xây dựng: Chất liệu xây dựng ảnh hưởng đến độ bền và giá thành của bể xử lý nước thải.
- Địa điểm xây dựng: Chi phí vận chuyển và lắp đặt tại địa điểm xây dựng cũng ảnh hưởng đến đơn giá xây dựng.
V. Suất đầu tư trạm xử lý nước thải
Trạm xử lý nước thải là nơi tích hợp các hệ thống và thiết bị xử lý nước thải để đạt hiệu quả cao nhất trong việc xử lý nước thải.
5.1. Giới thiệu về trạm xử lý nước thải
Trạm xử lý nước thải bao gồm các bể xử lý nước thải, hệ thống xử lý nước thải và các thiết bị hỗ trợ khác như máy bơm, hệ thống điều khiển và giám sát. Trạm xử lý nước thải giúp giảm thiểu tác động của nước thải đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.
5.2. Suất đầu tư trạm xử lý nước thải
Suất đầu tư trạm xử lý nước thải phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công suất xử lý, công nghệ xử lý sử dụng, chất lượng nước thải và địa điểm xây dựng trạm. Dưới đây là một số mức đầu tư tham khảo cho trạm xử lý nước thải:
- Trạm xử lý nước thải sinh hoạt: từ 500.000.000 VND đến 2.000.000.000 VND, tùy thuộc vào các yếu tố nêu trên.
- Trạm xử lý nước thải công nghiệp: từ 2.000.000.000 VND đến 10.000.000.000 VND, tùy thuộc vào các yếu tố nêu trên.
5.3. Yếu tố ảnh hưởng đến suất đầu tư trạm xử lý nước thải
Các yếu tố ảnh hưởng đến suất đầu tư trạm xử lý nước thải bao gồm:
- Công suất xử lý nước thải: Trạm xử lý có công suất lớn sẽ cần đầu tư nhiều hơn trạm xử lý có công suất nhỏ.
- Công nghệ xử lý nước thải: Các công nghệ xử lý hiện đại và tiên tiến sẽ có chi phí đầu tư cao hơn so với các công nghệ truyền thống.
- Chất lượng nước thải: Nếu nước thải có chứa nhiều chất ô nhiễm khó xử lý, chi phí đầu tư trạm xử lý sẽ cao hơn.
- Địa điểm xây dựng trạm: Chi phí vận chuyển và lắp đặt tại địa điểm xây dựng cũng ảnh hưởng đến suất đầu tư trạm xử lý nước thải.
VI. Kết luận và lời khuyên
Việc xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp là một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và nguồn nước sạch. Trước khi đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải, bạn nên xem xét kỹ các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và hiệu quả của hệ thống, như công suất xử lý, công nghệ xử lý sử dụng, chất lượng nước thải và địa điểm xây dựng trạm.
Hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong lĩnh vực xử lý nước thải và tìm hiểu kỹ về các công nghệ xử lý hiện đại, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường. Bạn cũng nên lựa chọn các nhà cung cấp và thiết kế uy tín, cókinh nghiệm trong lĩnh vực xử lý nước thải để đảm bảo hiệu quả và độ bền của hệ thống.
Ngoài ra, việc thực hiện các biện pháp tiết kiệm nước và tái sử dụng nước thải sau xử lý cũng là một cách giảm thiểu chi phí đầu tư và vận hành hệ thống xử lý nước thải. Hãy xem xét việc áp dụng các giải pháp quản lý nước thông minh, như công nghệ điều khiển và giám sát từ xa, để tối ưu hóa hoạt động của hệ thống xử lý nước thải và giảm thiểu tác động đến môi trường.
Cuối cùng, hãy không ngừng nâng cao nhận thức của cộng đồng về ý thức bảo vệ môi trường và sử dụng nước một cách tiết kiệm, hạn chế việc xả nước thải không qua xử lý vào nguồn nước tự nhiên. Việc này sẽ góp phần giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường và đảm bảo nguồn nước sạch cho sự phát triển bền vững của cộng đồng.