Nước thải nhà bếp là loại nước thải sinh hoạt phát sinh từ các hoạt động hàng ngày trong không gian bếp như rửa chén, rau, cá, thịt, đổ nước thải từ máy rửa chén… Nước thải này chứa nhiều chất hữu cơ, chất béo, dầu mỡ, chất rắn và vi sinh vật gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý kịp thời. Việc xử lý nước thải nhà bếp không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn giảm thiểu nguy cơ lây lan các bệnh do nước ô nhiễm.

Xử lý nước thải nhà bếp

Đặc điểm nước thải sinh hoạt bếp ăn ở nhà máy, tập thể, cơ quan

Bếp ăn là nơi thải ra rất nhiều nước thải có tính chất phức tạp. Đối với các bếp ăn tập thể thì tính chất phức tạp của nó lại tăng lên gấp nhiều lần bởi lượng thực phẩm cần chế biết rất lớn và trong nước thải chứa nhiều tạp chất, các chất hóa học như nito, photpho gây hại nghiêm trọng cho môi trường.

– Dầu mỡ: được thải ra cùng nước thải bao gồm dầu thừa trong quá trình chế biến, mỡ động vật từ các loại thịt, cá trong quá trình làm sạch. Dầu, mỡ có sự liên kết hóa học bền chắc, đông cứng lại khi gặp nhiệt độ lạnh. Nhất là với thời tiết của mùa đông, dầu mỡ đông lại rất nhanh. Khi được thải xuống đường ống nước thải, dầu mỡ bám lại đường ống gây tắc nghẽn đường ống.

– Để làm sạch số lượng lớn bát đũa, dụng cụ chế biến thức ăn cần phải dùng đến lượng lớn hóa chất tẩy rửa. Những loại hóa chất này có tính chất tẩy mạnh, một số hóa chất tẩy rửa còn có tính ăn mòn sẽ nhanh chóng phá hủy đường ống.

– Bùn đất, rác thải từ những thực phẩm được mang đi chế biến, những mẩu vụn thừa từ thực phẩm và thức ăn thừa có kích thước nhỏ có thể trôi qua nắp chắn nước thải tích tụ lại, lâu ngày gây tắc ống dẫn nước thải và là nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng của các loại vi khuẩn, vi sinh vật gây bệnh tiềm ẩn có trong nước thải.

Ưu điểm nổi bật của hệ thống xử lý nước thải bếp ăn

Hiện nay, đa số các nhà máy, cơ quan, xí nghiệp đều có những bếp ăn tập thể cung cấp những suất ăn cho cán bộ, công nhân viên. Nguồn nước thải từ các bếp ăn này tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây ô nhiễm môi trường, ô nhiễm nguồn nước cũng như làm ảnh hưởng lớn đến cảnh quan sinh thái, sức khỏe con người.

Việc lắp đặt hệ thống xử lý nước thải có tác dụng to lớn:

  • Góp phần to lớn vào việc cải thiện nguồn nước thải, bảo vệ môi trường, bảo vệ sức khỏe con người.
  • Tiết kiệm được chi phí lớn cho việc sửa chữa đường ống nước khi gặp sự cố như tắc nghẽn, ống bị bào mòn gây nứt vỡ….

Cấu tạo chung của thiết bị xử lý nước thải

Với lượng nước thải lớn cùng với tính chất phức tạp của nguồn nước thải từ các bếp ăn của nhà máy, tập thể, cơ quan, hệ thống xử lý nước thải đòi hỏi sự tối ưu hóa để mang lại hiệu quả cao.

1. Thiết bị tách rác: Đây là thiết bị quan trọng đầu tiên của hệ thống xử lý nước thải bếp ăn. Trong nhà bếp sẽ thải ra rất nhiều rác thải từ thực phẩm. Nước thải từ nhà bếp đưa xuống ống nước theo đường tự chảy, rác thô sẽ bị ngăn chặn lại tại đây để tránh hiện tượng tắc nghẽn ống nước làm ảnh hưởng đến máy bơm cũng như các thiết bị khác của hệ thống.

2. Bể tách dầu mỡ: Rác thải sau khi bị tách ra khỏi nước, nước thải tự động chảy xuống bể tách dầu mỡ. một lượng lớn dầu mỡ từ thực phẩm và thừa trong quá trình chế biến nếu không được xử lý tốt sẽ gây hậu quả rất nghiêm trọng. Dầu mỡ được giữ lại bể tách dầu mỡ này và được hút đi xử lý theo định kỳ. Nhờ có bể tách dầu mà máy bơm nước, ống nước có thể hoạt động hiệu quả, không bị hiện tượng tắc nghẽn, tránh làm ảnh hưởng đến quá trình làm việc sau đó của hệ thống.

3. Bể điều hòa là nơi không thể thiếu của hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt nói chung và các bếp ăn công nghiệp nói riêng. Sau quá trình tách dầu, theo đường bơm nước thải chảy xuống bể điều hòa. Máy thổi khí được lắp đặt có nhiệm vụ cung cấp oxy liên tục để không bị xảy ra hiện tượng yếm khí. Tại đây, các nguồn nước thải được tập trung lại thành một nguồn duy nhất. Bể điều hòa có chức năng điều hòa nồng độ và lưu lượng nước để hệ thống làm việc theo đúng quy trình, tránh tình trạng hệ thống bị làm việc quá tải. Nước thải sau khi được xử lý ở bể điều hòa tiếp tục được bơm đến bể sinh học hiếu khí có sử dụng chất bám dính.

4. Bể sinh học hiếu khí bám dính: Công nghệ sử dụng bùn hoạt tính bám dính là công nghệ tiên tiến, có hiệu quả cao. Bể sinh học hiếu khí là thiết bị quan trọng quyết định đến cả quá trình xử lý nước thải từ bếp ăn công nghiệp của nhà máy, cơ quan, tập thể.

Vi khuẩn, vi sinh vật gây bệnh trong nước có kích thước cực nhỏ, tồn tại dưới dạng lơ lửng hoặc dạng bám dính vào lớp vật liệu đệm được lắp đặt tại bể sinh học hiếu khí. Máy thổi khí cung cấp oxy cho các vi sinh vật hiếu khí, giúp cho chúng đủ lượng oxy để chuyển hóa các chất hữu cơ thành nguồn thức ăn giàu chất dinh dưỡng để chúng phát triển tăng sinh khối và làm giảm mức độ ô nhiễm của nguồn nước xuống mức thấp nhất.

5. Bể lắng II: Có nhiệm vụ tiếp nhận sản phẩm đã được xử lý ở bể sinh học, tách bông bùn vi sinh ra khỏi bể mặt nước thải.

Bể lắng được lắp đặt ống trung tâm, nước thải được xử lý từ bể sinh học yếm khí sẽ được tập kết về ống trung tâm này. Khi đi qua ống trung tâm, toàn bộ nước thải sẽ được phân bổ ra khắp bề mặt ngang ở đáy ống, nước khi đi ra khỏi ống trung tâm đi lên trong bể lắng II ở trạng thái tĩnh. Với tốc độ đi lên rất chậm của nước thải thì các bông cặn được hình thành có tỉ trọng lớn hơn sẽ chiếm ưu thế và sẽ lắng xuống bể lắng. Nước thải sau khi ra khỏi bể lắng, nước bề mặt được đưa đến bể khử trùng, lúc này nồng độ COD giảm đến 80-85%. Cặn lắng ở bể sẽ được bơm ngược trở lại bể sinh học yếm khí và bùn dư sẽ được bơm sang bể chứa bùn.

6. Bể chứa bùn: Đây như một nhà kho lớn có nhiệm vụ giữ và trữ bùn. Theo định kỳ, bùn từ các bể chứa sẽ được hút để xử lý. Nguồn nước mặt sẽ được bơm ngược lại bể điều hòa để tiếp tục chu trình xử lý nước thải.

7. Bể khử trùng: Nước thải thải bếp ăn của nhà máy, cơ quan, tập thể sau quá trình xử lý sinh học, vẫn còn rất nhiều các loại vi sinh vật tồn tại, đa số chúng là vi khuẩn vô hại nhưng không tránh khỏi sự sống sót của một số vi khuẩn có khả năng gây bệnh.

Tại bể khử trùng, người ta đưa chất Chlorine (Cl), đây là nguyên tố hóa học có tính chất oxy hóa và tính khử trùng cực mạnh, có khả năng tiêu diệt các loại vi sinh vật gây hại có trong nước, đồng thời Cl phá vỡ hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật khiến chúng không thể tìm kiếm được thức ăn, chúng sẽ bị chết khi không được cung cấp chất dinh dưỡng. Nước thải đạt tiêu chuẩn sẽ được xả ra ngoài môi trường xả.

3. Các phương pháp xử lý nước thải nhà bếp

Có nhiều phương pháp xử lý nước thải nhà bếp, mỗi phương pháp có những ưu, nhược điểm riêng:

3.1. Lọc cơ học

Lọc cơ học là phương pháp sử dụng lưới lọc, bộ lọc chất rắn để loại bỏ các chất bẩn và chất rắn lơ lửng trong nước thải. Ưu điểm của phương pháp này là đơn giản, dễ thực hiện và có hiệu quả đối với các chất rắn lớn. Tuy nhiên, lọc cơ học không thể loại bỏ hoàn toàn chất hữu cơ, dầu mỡ và vi sinh vật.

3.2. Lọc sinh học

Lọc sinh học là phương pháp sử dụng vi sinh vật để xử lý chất hữu cơ trong nước thải. Các vi sinh vật sẽ phân hủy chất hữu cơ thành các sản phẩm vô hại như CO2 và nước. Phương pháp này có hiệu quả cao đối với chất hữu cơ và dầu mỡ, nhưng không thích hợp cho việc loại bỏ các chất rắn và hóa chất.

3.3. Xử lý bằng hóa chất

Phương pháp này sử dụng hóa chất để neutralize các chất gây ô nhiễm trong nước thải. Hóa chất có thể là chất kiềm, chất axit, chất tẩy rửa… Phương pháp này có hiệu quả cao trong việc loại bỏ chất hữu cơ,dầu mỡ và một số hóa chất, nhưng có thể gây ra ô nhiễm hóa chất nếu không được kiểm soát đúng cách. Ngoài ra, chi phí cho hóa chất và việc quản lý chúng cũng là một vấn đề.

3.4. Công nghệ xử lý nước thải hiện đại

Các công nghệ xử lý nước thải hiện đại như công nghệ nano, công nghệ điện hóa được ứng dụng ngày càng rộng rãi trong xử lý nước thải nhà bếp. Chúng không chỉ loại bỏ chất hữu cơ, dầu mỡ mà còn có khả năng tiêu diệt vi sinh vật gây hại, loại bỏ hóa chất và các chất kim loại nặng. Tuy nhiên, chi phí đầu tư và vận hành các công nghệ này thường cao hơn so với các phương pháp truyền thống.

4. Hướng dẫn tự xây dựng hệ thống xử lý nước thải nhà bếp

4.1. Chọn lựa phương pháp xử lý phù hợp

Dựa trên điều kiện gia đình, ngân sách và nhu cầu xử lý nước thải, bạn có thể lựa chọn một hoặc kết hợp nhiều phương pháp xử lý nước thải đã nêu ở trên.

4.2. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải

Sau khi chọn lựa phương pháp xử lý, bạn cần xác định vị trí lắp đặt, kích thước và nguyên liệu cần thiết cho hệ thống xử lý nước thải. Hệ thống xử lý nên được lắp đặt gần nguồn nước thải, đảm bảo dễ dàng bảo trì và kiểm tra.

4.3. Cách thức lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống xử lý nước thải

Hệ thống xử lý nước thải cần được lắp đặt chắc chắn, đảm bảo an toàn và hiệu quả hoạt động. Trong quá trình vận hành, hãy kiểm tra và theo dõi tình trạng hoạt động của hệ thống, đảm bảo các chất gây ô nhiễm được loại bỏ hiệu quả. Đối với hệ thống sử dụng hóa chất, cần chú ý đến việc bảo quản và sử dụng hóa chất an toàn. Bảo trì định kỳ giúp hệ thống hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.

5. Các sản phẩm, giải pháp xử lý nước thải nhà bếp trên thị trường

Hiện nay, trên thị trường có nhiều sản phẩm và giải pháp xử lý nước thải nhà bếp, từ các thiết bị lọc cơ học đơn giản đến các hệ thống xử lý nước thải hiện đại sử dụng công nghệ nano, điện hóa. Mỗi sản phẩm, giải pháp có những ưu, nhược điểm riêng và phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

Trước khi lựa chọn sản phẩm, giải pháp xử lý nước thải, hãy cân nhắc kỹ các yếu tố như nhu cầu sử dụng, ngân sách, không gian lắp đặt và khả năng bảo trì, bảo dưỡng của gia đình. Đối với các sản phẩm, giải pháp yêu cầu đầu tư cao, hãy xem xét kỹ lưỡng về hiệu quả và tuổi thọ của sản phẩm để đảm bảo đáng giá với chi phí bỏ ra.

6. Lợi ích của việc xử lý nước thải nhà bếp

Việc xử lý nước thải nhà bếp không chỉ góp phần bảo vệ môi trường sống, mà còn mang lại nhiều lợi ích khác:

6.1. Bảo vệ sức khỏe gia đình

Nước thải nhà bếp chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh, chất hữu cơ, hóa chất và các chất gây ô nhiễm khác. Việc xử lý nước thải giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan các bệnh do nước ô nhiễm, đảm bảo sức khỏe cho gia đình.

6.2. Tiết kiệm nguồn nước

Hệ thống xử lý nước thải hiệu quả có thể giúp tái sử dụng nước thải sau khi đã được xử lý sạch. Điều này giúp tiết kiệm nguồn nước sạch, đặc biệt quan trọng trong những khu vực thiếu nước.

6.3. Góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường

Xử lý nước thải nhà bếp góp phần giảm thiểu lượng chất thải hữu cơ, dầu mỡ, hóa chất và vi sinh vật xả ra môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước, đất và không khí.

6.4. Nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường

Việc xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải gia đình giúp nâng cao nhận thức về ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng, góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững.

7. Kết luận

Xử lý nước thải nhà bếp là một việc làm cần thiết nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe gia đình. Việc lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp, thiết kế và vận hành hệ thống xử lý nước thải hiệu quả sẽ mang lại nhiều lợi ích cho gia đình và xã hội. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn sản phẩm, giải pháp xử lý nước thải và thực hiện đúng quy trình lắp đặt, vận hành, bảo trì để đảm bảo hiệu quả và an toàn sử dụng.

Trả lời

Facebook (24h/7)
Zalo (24h/7)
0904210508 (24h/7)
Home