Hệ thống xử lý nước thải đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Tuy nhiên, sau một thời gian vận hành, do nhiều nguyên nhân khác nhau, hệ thống xử lý nước thải có thể gặp những vấn đề và trục trặc nhất định. Việc phát hiện sớm và kịp thời sửa chữa hệ thống xử lý nước thải là rất cần thiết để đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải cũng như tránh những hậu quả nghiêm trọng về môi trường.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản và hữu ích về sửa chữa hệ thống xử lý nước thải, bao gồm:
- Các biểu hiện cảnh báo cần phải sửa chữa hệ thống xử lý nước thải
- Nguyên nhân thường gặp khiến hệ thống xử lý nước thải hoạt động kém hiệu quả
- Các bước cần thực hiện để sửa chữa hệ thống xử lý nước thải
- Những lưu ý quan trọng khi sửa chữa hệ thống xử lý nước thải
- Tầm quan trọng của bảo trì định kỳ hệ thống xử lý nước thải
Các biểu hiện cảnh báo cần phải sửa chữa hệ thống xử lý nước thải
Sau một thời gian vận hành, hệ thống xử lý nước thải có thể xuất hiện nhiều dấu hiệu bất thường cảnh báo cần phải tiến hành kiểm tra và sửa chữa:
1. Mùi hôi bất thường
- Mùi hôi phát ra từ hệ thống xử lý nước thải là dấu hiệu cho thấy các chất hữu cơ đang bị phân hủy trong điều kiện kị khí (thiếu oxy).
- Mùi hôi có thể do quá trình xử lý sinh học bị ức chế hoặc do bùn thải tích tụ quá nhiều trong bể xử lý.
- Cần kiểm tra ngay hoạt động của các thiết bị cấp khí, bơm tuần hoàn bùn, và tiến hành hút bỏ bùn thải để khắc phục tình trạng này.
2. Nước thải đầu ra không đạt quy chuẩn
- Quan sát thấy nước thải đầu ra vẫn còn màu, mùi, chứa nhiều cặn lơ lửng là biểu hiện của hệ thống xử lý nước thải đang hoạt động kém hiệu quả.
- Cần lấy mẫu nước thải đầu ra để phân tích các thông số ô nhiễm như COD, BOD, SS, Nitơ, Phốt pho… và so sánh với tiêu chuẩn xả thải để đánh giá mức độ xử lý của hệ thống.
- Nếu kết quả cho thấy nước thải đầu ra không đáp ứng quy chuẩn cho phép, phải tiến hành kiểm tra và sửa chữa các hạng mục của hệ thống như: bể điều hòa, bể UASB, bể hiếu khí, bể lắng, hệ thống lọc…
3. Cặn lơ lửng trong bể lắng nhiều
- Nếu bùn hoạt tính lắng trong bể lắng bị nổi lên nhiều, nước thải sau lắng vẫn còn đục là dấu hiệu cho thấy sự cố với quá trình lắng bùn.
- Nguyên nhân có thể do bùn hoạt tính bị phồng (bulking sludge) hoặc do bơm bùn tuần hoàn gặp trục trặc.
- Cần phải kiểm tra sự cố bơm và hệ thống van, kiểm soát tốc độ lắng của bùn…
4. Thiết bị xuống cấp, hư hỏng
- Các thiết bị như bơm, quạt thổi khí, máy khuấy, đĩa phân phối khí, hệ thống ống dẫn… sau thời gian dài hoạt động có thể bị hư hỏng, thủng lỗ, rò rỉ.
- Tình trạng thủng lỗ ống dẫn, rò rỉ bể chứa sẽ làm giảm hiệu suất xử lý nước thải, gây lãng phí năng lượng và hóa chất.
- Những thiết bị hư hỏng cần được sửa chữa hoặc thay thế ngay để đảm bảo vận hành ổn định cho toàn hệ thống.
5. Nước thải đầu vào quá tải
- Lưu lượng và nồng độ nước thải đầu vào tăng đột biến có thể vượt quá khả năng xử lý của hệ thống.
- Nước thải không được xử lý triệt để dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- Cần nhanh chóng tính toán để cải tạo, nâng cấp công suất của các hạng mục cho phù hợp.
Các nguyên nhân chính khiến hệ thống xử lý nước thải hoạt động kém hiệu quả
1. Bể phản ứng bị quá tải hữu cơ
- Nồng độ và lưu lượng nước thải đầu vào tăng đột biến, vượt quá tải trọng tính toán của bể xử lý.
- Khả năng xử lý sinh học của bể sẽ bị suy giảm, hiệu suất xử lý giảm sút nghiêm trọng.
- Bùn thải trong bể tăng nhanh do sinh khối vi sinh chết nhiều.
2. Hệ thống phân phối khí hoạt động kém hiệu quả
- Máy thổi khí, đĩa phân phối khí, ống dẫn khí bị hư hỏng, nghẹt khiến lượng oxy hòa tan trong bể không đủ.
- Vi sinh vật trong bể hiếu khí thiếu oxy sẽ chết dần, quá trình phân hủy các chất hữu cơ bị ức chế.
- Cần kiểm tra và thay thế kịp thời những bộ phận hư hỏng của hệ thống cấp khí để duy trì nồng độ oxy hòa tan trong bể luôn ở mức 2-3 mg/L.
Hệ thống xử lý nước cấp công suất 7.200m3/ngày đêm từ MYCO Việt Nam
Dịch vụ xử lý nước sạch nhà hàng
Lọc nước tổng cho biệt thự: Giải pháp hiệu quả cho nhu cầu sử dụng nước sạch
3. Hệ thống bơm tuần hoàn bùn hoạt động không ổn định
- Bơm tuần hoàn bùn hỏng, công suất yếu hoặc bị tắc nghẽn dẫn đến lượng bùn hoạt tính tuần hoàn về bể hiếu khí không đủ.
- Nồng độ bùn hoạt tính trong bể hiếu khí thấp làm giảm hiệu quả xử lý các chất ô nhiễm.
- Bùn lắng tích tụ quá nhiều ở bể lắng sẽ phân hủy tạo ra khí gây nổi bọt bùn, ảnh hưởng đến chất lượng nước thải sau xử lý.
- Kiểm tra và bảo dưỡng thường xuyên hệ thống bơm tuần hoàn bùn là việc làm cần thiết.
4. Lượng bùn dư không được lấy ra thường xuyên
- Lượng bùn trong bể lắng và bể chứa bùn dư tăng cao do không được lấy ra đều đặn.
- Bùn tích tụ lâu ngày sẽ bị phân hủy gây mùi hôi thối, ảnh hưởng đến quá trình lắng và chất lượng nước sau xử lý.
- Cần thực hiện việc lấy bùn dư đều đặn, định kỳ để đảm bảo lượng bùn trong hệ thống ở mức ổn định, tránh gây quá tải hữu cơ.
5. pH và nhiệt độ không thích hợp
- Quá trình xử lý sinh học chỉ diễn ra hiệu quả khi pH nước thải nằm trong khoảng 6 – 8.
- Nhiệt độ thích hợp cho vi sinh hoạt động là 20 – 35°C.
- Những thay đổi đột ngột về pH, nhiệt độ sẽ làm vi sinh bị sốc và chết hàng loạt.
- Cần theo dõi thường xuyên pH, nhiệt độ của nước thải và có biện pháp điều chỉnh phù hợp như: châm hóa chất, sử dụng bể điều hòa, hệ thống làm mát…
Các bước cần thực hiện để sửa chữa hệ thống xử lý nước thải
1. Thu thập thông tin, đánh giá tổng quan hệ thống
- Rà soát số liệu thiết kế, vận hành: lưu lượng nước thải, sơ đồ công nghệ, thông số hoạt động của máy móc, thiết bị…
- Đánh giá vấn đề hệ thống đang gặp phải dựa trên các dấu hiệu bất thường và kết quả phân tích chất lượng nước đầu vào, đầu ra.
- Xác định nguyên nhân sâu xa gây ra hiện trạng của hệ thống.
2. Kiểm tra chi tiết thực tế hiện trường
- Kiểm tra từng hạng mục, bể xử lý trong hệ thống, đánh giá tình trạng vận hành, các điểm hư hỏng, xuống cấp.
- Đối chiếu các chỉ số vận hành thực tế với thông số thiết kế để phát hiện bất thường.
- Lấy mẫu nước thải đầu ra các công đoạn xử lý để phân tích, đánh giá hiệu quả từng bước.
3. Đưa ra phương án sửa chữa, khắc phục
- Dựa trên đánh giá thực trạng kết hợp với kinh nghiệm thực tế để đề xuất giải pháp sửa chữa phù hợp.
- Ưu tiên xử lý những hạng mục quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng nước thải đầu ra.
- Tính toán chi phí sửa chữa, thay thế máy móc, thiết bị. Cân nhắc về hiệu quả đầu tư.
- Lập kế hoạch triển khai thực hiện sửa chữa chi tiết, bố trí nhân lực, dự trù vật tư…
4. Tiến hành sửa chữa
- Tiếp nhận mặt bằng và tạm ngừng hoạt động hệ thống để sửa chữa.
- Tháo dỡ thiết bị hỏng, xuống cấp để sửa chữa hoặc thay mới.
- Vệ sinh các bể chứa, đường ống, kiểm tra và xử lý các vị trí hư hỏng.
- Lắp đặt thiết bị mới thay thế. Chạy thử và hiệu chỉnh để đạt thông số vận hành tối ưu.
5. Nghiệm thu và bàn giao
- Tiến hành khởi động lại hệ thống xử lý nước thải sau sửa chữa.
- Vận hành thử nghiệm theo các chế độ tải khác nhau. Đánh giá quá trình hoạt động và hiệu quả xử lý.
- Lấy mẫu nước đầu ra phân tích các chỉ tiêu để kiểm tra chất lượng nước sau khi xử lý.
- Nghiệm thu công tác sửa chữa, bàn giao cho đơn vị quản lý để tiếp tục vận hành ổn định.
Những lưu ý quan trọng khi sửa chữa hệ thống xử lý nước thải
1. Lựa chọn đơn vị sửa chữa uy tín, chuyên nghiệp
- Ưu tiên lựa chọn những đơn vị có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa, bảo trì hệ thống xử lý nước thải.
- Xem xét năng lực, nhân sự, trang thiết bị của đơn vị sửa chữa để đảm bảo chất lượng công việc.
- Tham khảo ý kiến của các chuyên gia, đối chiếu với các công trình tương tự để lựa chọn phương án sửa chữa tối ưu.
2. Sử dụng phụ tùng, thiết bị chính hãng
- Ưu tiên sử dụng linh kiện, phụ tùng chính hãng, rõ xuất xứ để thay thế cho các bộ phận hỏng hóc.
- Tránh sử dụng thiết bị kém chất lượng, không rõ nguồn gốc để tiết kiệm chi phí nhưng lại ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu quả vận hành lâu dài của hệ thống.
3. Kiểm soát chặt chẽ quá trình thi công sửa chữa
- Giám sát chặt chẽ tiến độ và chất lượng thi công sửa chữa, đảm bảo tuân thủ đúng yêu cầu kỹ thuật.
- Kịp thời phát hiện và yêu cầu khắc phục những sai sót trong quá trình sửa chữa, lắp đặt.
- Kiểm tra, nghiệm thu kỹ lưỡng các hạng mục trước khi bàn giao để đưa hệ thống vào hoạt động trở lại.
4. Tập huấn, hướng dẫn kỹ càng cho cán bộ vận hành
- Yêu cầu đơn vị sửa chữa cung cấp đầy đủ tài liệu hướng dẫn quy trình vận hành, bảo trì sau khi sửa chữa.
- Tổ chức tập huấn cho cán bộ vận hành nắm vững về những thay đổi của hệ thống, cách xử lý các tình huống có thể xảy ra.
- Thực hiện chế độ giám sát, kiểm tra vận hành thường xuyên sau khi hệ thống hoạt động trở lại để kịp thời phát hiện và xử lý những vấn đề phát sinh.
Tầm quan trọng của bảo trì định kỳ hệ thống xử lý nước thải
1. Kéo dài tuổi thọ của máy móc, thiết bị
- Bảo trì định kỳ giúp phát hiện sớm các hư hỏng, mài mòn của máy móc, thiết bị trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.
- Xử lý kịp thời những sự cố nhỏ để tránh hư hỏng lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của cả hệ thống.
- Vệ sinh, bôi trơn thường xuyên giúp thiết bị vận hành trơn tru, kéo dài tuổi thọ.
2. Duy trì hiệu quả xử lý nước thải ổn định
- Bảo trì định kỳ giúp các hạng mục của hệ thống hoạt động ổn định, hiệu quả xử lý luôn được đảm bảo.
- Phát hiện và điều chỉnh các thông số vận hành chưa tối ưu, những bất thường trong quá trình xử lý.
- Lấy mẫu phân tích nước định kỳ để kiểm soát chất lượng nước thải sau xử lý, đảm bảo luôn đạt tiêu chuẩn cho phép.
3. Tiết kiệm chi phí vận hành, sửa chữa
- Bảo trì hệ thống thường xuyên giúp giảm thiểu số lần sửa chữa lớn, hạn chế tối đa các sự cố nghiêm trọng có thể xảy ra.
- Chi phí cho một lần sửa chữa lớn thường cao hơn rất nhiều so với tổng chi phí bảo trì định kỳ.
- Hệ thống được bảo trì tốt sẽ hoạt động hiệu quả, giảm lãng phí năng lượng, hóa chất trong quá trình vận hành.
4. Tuân thủ yêu cầu của pháp luật
- Thông tư, nghị định về bảo vệ môi trường yêu cầu các cơ sở xả thải phải thường xuyên bảo trì, đảm bảo hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả.
- Bảo trì định kỳ hệ thống xử lý nước thải là trách nhiệm bắt buộc của các chủ nguồn thải để đảm bảo nước thải luôn đạt quy chuẩn trước khi thải ra nguồn tiếp nhận.
- Vi phạm về bảo trì hệ thống có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí bị đình chỉ hoạt động nếu gây hậu quả nghiêm trọng.
Kết luận
Sửa chữa hệ thống xử lý nước thải đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về công nghệ, vận hành cũng như kinh nghiệm thực tiễn. Việc phát hiện sớm những bất thường và sửa chữa kịp thời không chỉ góp phần đảm bảo hiệu quả xử lý nước thải mà còn giúp tiết kiệm chi phí, tránh những sự cố nghiêm trọng xảy ra.
Bên cạnh đó, công tác bảo trì định kỳ cũng đóng vai trò hết sức quan trọng để kéo dài tuổi thọ, duy trì sự ổn định lâu dài của hệ thống. Đây là trách nhiệm không thể thiếu của các chủ nguồn thải nước để góp phần bảo vệ môi trường, phát triển bền vững.