TIÊU CHUẨN NƯỚC UỐNG THEO QUY ĐỊNH CỦA BỘ Y TẾ VIỆT NAM

TIÊU CHUẨN NƯỚC UỐNG

Quy chuẩn nước uống trực tiếp QCVN 6-1:2010/BYT và Quy chuẩn chất lượng nước ăn uống QCVN 01:2009/BYT là các tiêu chuẩn nước uống theo quy chuẩn Quốc gia dành cho nước uống trực tiếp và nước ăn uống hiện nay. Với các sản phẩm nước khoáng thiên nhiên, nước đóng chai, máy lọc nước đạt 2 loại quy chuẩn này, bạn có thể yên tâm khi sử dụng. Mời bạn cùng tìm hiểu kỹ hơn nhé!

Tầm quan trọng của việc đảm bảo chất lượng nước uống

Nước là nguồn sống thiết yếu đối với con người. Cơ thể chúng ta cần nước để duy trì sự sống và các hoạt động bình thường. Nước chiếm khoảng 60-70% trọng lượng cơ thể người trưởng thành và đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý như điều hòa thân nhiệt, vận chuyển chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào, thải độc tố ra khỏi cơ thể.

Tuy nhiên, nước cũng là môi trường thuận lợi cho các vi sinh vật gây bệnh phát triển. Sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm có thể gây ra nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như tả, thương hàn, viêm gan A, tiêu chảy cấp… Đặc biệt, trẻ em và người già là đối tượng dễ bị tổn thương nhất bởi các bệnh lây qua đường nước.

Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính mỗi năm trên toàn cầu có khoảng 485.000 trường hợp tử vong do tiêu chảy liên quan đến sử dụng nước không an toàn. Ô nhiễm nguồn nước không chỉ gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người mà còn tác động xấu đến môi trường, kinh tế và xã hội.

Chính vì vậy, đảm bảo chất lượng nước uống an toàn là một vấn đề cấp thiết, đòi hỏi sự chung tay của toàn xã hội. Mỗi quốc gia cần xây dựng tiêu chuẩn, quy chuẩn nghiêm ngặt về nước uống và có biện pháp giám sát hiệu quả. Đồng thời, nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc sử dụng nước sạch, vệ sinh cũng góp phần quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Các thông số đánh giá chất lượng nước uống

Để đánh giá chất lượng nước uống, người ta sử dụng các thông số lý học, hóa học và vi sinh. Dưới đây là một số chỉ tiêu quan trọng cần kiểm soát:

Các chỉ tiêu lý học

Màu sắc: Nước uống phải trong, không màu hoặc có màu nhạt. Sự thay đổi màu sắc bất thường có thể là dấu hiệu của các chất hữu cơ, sắt, mangan hoặc một số kim loại nặng có trong nước.

Mùi vị: Nước uống không được có mùi vị lạ như mùi hóa chất, kim loại, khí độc hại. Sự xuất hiện của mùi vị khó chịu thường do sự phân hủy của các hợp chất hữu cơ, hoạt động của vi sinh vật gây ra.

Độ đục: Nước uống phải ở mức trong hoặc ít đục, ngưỡng tối đa cho phép là 5 NTU (đơn vị đo độ đục). Độ đục cao là dấu hiệu của sự có mặt các chất lơ lửng, vi sinh vật hoặc các hạt keo tụ trong nước.

Các chỉ tiêu hóa học

pH: Giá trị pH cho biết tính axit hoặc kiềm của nước. Nước uống lý tưởng có pH từ 6,5 – 8,5.Nước có tính axit (pH < 6,5) có thể gây ăn mòn đường ống và hòa tan các kim loại nặng. Nước kiềm (pH > 8,5) có thể gây vị đắng và cặn bám trên dụng cụ.

Độ cứng: Là hàm lượng các ion canxi và magie hòa tan trong nước. Nước có độ cứng cao (trên 300mg/l) tạo cặn bám trên ấm đun, đường ống. Nước cứng vừa phải lại được cho là có lợi cho sức khỏe.

Kim loại nặng: Một số kim loại nặng như chì, thủy ngân, cadimi… ở nồng độ cao đều rất độc hại với sức khỏe, có thể gây tổn thương thần kinh, thận và các cơ quan khác.

Nitrat và Nitrit: Nồng độ Nitrat trong nước uống không nên vượt quá 50mg/l và Nitrit không quá 3mg/l. Ngộ độc Nitrat/Nitrit gây thiếu oxy trong máu ở trẻ sơ sinh, biểu hiện bằng triệu chứng tím tái.

Florua: Hàm lượng florua lý tưởng nằm trong khoảng 0,5-1,5 mg/l, giúp ngăn ngừa sâu răng. Tuy nhiên, nồng độ florua quá cao (trên 1,5mg/l) lại có thể gây đốm trắng hoặc nâu trên men răng.

Các chỉ tiêu vi sinh

Trong nước uống, sự có mặt của vi khuẩn đường ruột như Coliform, E.coli cho thấy nguy cơ nhiễm bẩn phân và các vi sinh vật có hại khác.

Coliform tổng số: Là những vi khuẩn hiếu khí, gram âm, không sinh bào tử, lên men lactose tạo acid và khí trong thời gian 48h ở 35-37°C. Đây là chỉ thị phổ biến về ô nhiễm phân trong nước. Tiêu chuẩn cho phép trong 100ml nước là không phát hiện thấy Coliform.

E.coli: Là vi khuẩn chỉ điểm đặc trưng cho phân người và động vật máu nóng. Sự xuất hiện của E.coli trong nước uống là bằng chứng rõ ràng cho thấy nguồn nước đã nhiễm phân và có nguy cơ lây nhiễm cao. Tiêu chu

ẩn nước uống an toàn là không có E.coli trong 100ml nước.

Streptococci phân: Là những cầu khuẩn gram dương, hiếu khí hoặc kỵ khí tùy ý, thường xuất hiện trong phân người và động vật. Streptococci phân sống lâu hơn E.coli trong môi trường nước và có khả năng kháng lại các yếu tố khử trùng. Sự hiện diện của Streptococci phân trong nước thường đi cùng với sự ô nhiễm các chất hữu cơ.

Tiêu chuẩn nước uống theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam

Nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe người tiêu dùng, Bộ Y tế đã ban hành các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng nước ăn uống. Dưới đây là một số văn bản pháp lý quan trọng:

Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia đối với nước uống trực tiếp (QCVN 01-1:2018/BYT)

QCVN 01-1:2018/BYT quy định các mức giới hạn tối đa cho phép đối với các thông số lý học, hóa học và vi sinh trong nước dùng ăn uống trực tiếp. Cụ thể:

  • Các chỉ tiêu lý học: Nước phải trong, không màu, không mùi vị lạ, độ đục không quá 5 NTU.
  • Các chỉ tiêu hóa học: Giới hạn cho phép đối với các kim loại nặng như chì (0,01 mg/l), thủy ngân (0,001 mg/l), asen (0,01 mg/l); Nitrat (50 mg/l), Nitrit (3 mg/l); Florua (1,5 mg/l)…
  • Các chỉ tiêu vi sinh: E.coli hoặc Coliform tổng số không được phát hiện trong 100ml nước.

Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia đối với nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai (QCVN 6-1:2010/BYT)

Đây là quy chuẩn quy định các yêu cầu kỹ thuật và quản lý về chất lượng nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai. Một số chỉ tiêu chất lượng chính như sau:

  • Lý học: Không màu, không mùi vị lạ, độ đục không quá 5 NTU.
  • Hóa học: Chỉ tiêu kim loại nặng, nitrat, nitrit, florua tương tự QCVN 01:2009/BYT. pH từ 4,0-8,5 đối với nước khoáng có ga và 6,5-8,5 đối với nước khoáng không ga.
  • Vi sinh vật: E.coli, Coliform tổng số, Streptococci và Pseudomonas aeruginosa không được phép có trong 250ml nước.

Quy chuẩn nước ăn uống dùng cho pha chế thực phẩm (QCVN 01:2009/BYT)

Nước ăn uống dùng để pha chế thực phẩm, nước đá thực phẩm phải đạt các yêu cầu chất lượng theo QCVN 01:2009/BYT, bao gồm:

  • Màu sắc, mùi vị không có sự thay đổi bất thường, độ đục dưới 5 NTU.
  • Chỉ tiêu hóa học về kim loại nặng, Nitrat, Nitrit, Florua đều có giới hạn quy định cụ thể.
  • Không phát hiện vi sinh vật gây bệnh như E.coli, Streptococi phân, Vibrio cholerae, Salmonella trong 100ml nước.

Trách nhiệm và quyền hạn của cơ quan thẩm định

Bộ Y tế là cơ quan đầu mối quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm, ban hành tiêu chuẩn, quy chuẩn liên quan đến nước uống. Bộ Y tế giao cho các Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tại từng địa phương triển khai công tác lấy mẫu kiểm tra, đánh giá chất lượng nước uống.

Các cơ quan này có quyền thanh tra đột xuất các cơ sở khai thác, sản xuất nước uống. Nếu phát hiện vi phạm vệ sinh an toàn thực phẩm, tùy mức độ sẽ xử phạt vi phạm hành chính hoặc đề nghị cơ quan chức năng đình chỉ hoạt động, thu hồi sản phẩm không đảm bảo chất lượng.

Cách nhận biết nguồn nước uống an toàn

Để tránh các rủi ro về sức khỏe, người tiêu dùng cần biết cách nhận biết nước uống có đảm bảo vệ sinh hay không. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

Quan sát bằng mắt thường

Nước uống an toàn phải trong suốt, không có cặn lắng, không chứa các vật thể lạ như rêu, bọt, côn trùng hoặc sinh vật nhỏ. Nếu nước đục, có màu lạ hoặc có váng nổi trên bề mặt thì rất có thể đã bị ô nhiễm.

Người tiêu dùng cũng cần chú ý đến mùi của nước. Nước sạch thường không mùi hoặc có mùi nhẹ tự nhiên. Khi ngửi thấy mùi hôi, mùi khét, mùi hóa chất… thì nên cẩn trọng vì có thể nước đã nhiễm chất thải hoặc các hóa chất độc hại.

Kiểm tra pH bằng giấy đo

Giấy đo pH là công cụ đơn giản để xác định tính axit hoặc kiềm của nước. Khi nhúng giấy vào nước, màu của giấy sẽ thay đổi tương ứng với giá trị pH.

Nước uống lý tưởng có pH khoảng trung tính (6,5 – 8,5). Nếu giá trị pH nằm ngoài ngưỡng này, đặc biệt ở mức rất thấp (< 4) hoặc rất cao (> 10) thì nước có thể đã bị nhiễm axit hoặc kiềm mạnh, không an toàn cho sức khỏe.

Sử dụng bộ test nhanh

Trên thị trường hiện có nhiều loại bộ test nhanh giúp sàng lọc chất lượng nước một cách đơn giản và tiện dụng. Các bộ test này thường bao gồm các thanh thử hoặc giấy thử đổi màu để phát hiện sự có mặt của Clo dư, sắt, Florua, Nitrit/Nitrat… trong nước.

Mặc dù kết quả của các bộ test nhanh chưa thật chính xác, chúng vẫn hữu ích để người dùng đánh giá sơ bộ chất lượng nguồn nước của mình. Nếu phát hiện bất thường, nên gửi mẫu nước đến các phòng thí nghiệm chuyên nghiệp để phân tích chi tiết hơn.

Lựa chọn nước đóng chai có nguồn gốc rõ ràng

Sử dụng nước đóng chai là lựa chọn an toàn và thuận tiện cho nhiều gia đình. Tuy nhiên, người tiêu dùng cần thận trọng khi chọn mua các sản phẩm nước uống trên thị trường.

Chỉ nên dùng nước đóng chai của các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng. Kiểm tra kỹ nhãn mác, hạn sử dụng, tem niêm phong của sản phẩm. Từ chối những chai nước không nhãn mác hoặc có dấu hiệu hỏng hóc, bẩn, móp méo.

Ngoài ra, cần bảo quản nước đóng chai nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Các chai nước để lâu ngày, có mùi lạ không nên sử dụng để phòng nguy cơ ô nhiễm.

Hướng dẫn xử lý nước ô nhiễm

Nếu nguồn nước không đảm bảo chất lượng hoặc đang trong tình trạng khẩn cấp về vệ sinh, có thể áp dụng một số biện pháp sau:

  1. Đun sôi nước

Đun sôi là phương pháp khử trùng nước đơn giản và hiệu quả. Nhiệt độ cao sẽ tiêu diệt đa số vi khuẩn gây bệnh và các sinh vật ký sinh.

Để đun nước đạt hiệu quả, cần đun sôi trong ít nhất 1 phút ở mức sôi sùng sục. Sau khi đun, để nước nguội tự nhiên rồi cho vào bình/chai sạch có nắp đậy để sử dụng dần.

Lưu ý, đun sôi chỉ loại bỏ mầm bệnh mà không khử được các hóa chất và kim loại nặng. Vì vậy, phương pháp này không thích hợp nếu nghi ngờ nước bị ô nhiễm hóa học.

  1. Sử dụng thuốc diệt khuẩn

Sát khuẩn nước bằng các chế phẩm clo hoặc iot là giải pháp cấp thời khi không có điều kiện đun sôi. Một số sản phẩm thường dùng như viên nén Aquatabs, dung dịch Chloramin B, iot tinh thể…

Khi sử dụng thuốc diệt khuẩn, cần tuân thủ đúng hướng dẫn về liều lượng và cách pha trên bao bì. Nồng độ hóa chất diệt khuẩn cần đủ mạnh để tiêu diệt vi sinh vật nhưng cũng không quá cao gây ảnh hưởng tới sức khỏe.

Sau khi cho thuốc diệt khuẩn, cần khuấy đều và để yên 30 phút cho các phản ứng hóa học diễn ra. Nước đã xử lý có mùi clo/iot nhẹ là dấu hiệu cho thấy quá trình diệt khuẩn thành công.

  1. Lọc qua than hoạt tính và vải lọc

Với các nguồn nước bị đục, có cặn, người dân có thể tự lọc sơ bộ bằng than hoạt tính hoặc vải lọc sạch.

Than hoạt tính có độ xốp cao, diện tích bề mặt lớn nên có khả năng hấp phụ tốt các chất hữu cơ và một số kim loại nặng trong nước. Tuy nhiên than hoạt tính không loại bỏ được vi khuẩn nên cần khử trùng thêm bằng cách đun sôi.

Ngoài ra, dùng khăn, vải mịn, sạch để lọc cũng giúp tách loại bỏ các cặn bẩn và sinh vật lơ lửng trong nước. Sau đó đun sôi hoặc dùng thuốc sát khuẩn để diệt vi sinh vật còn sót lại.

Kết luận

Nước sạch và vệ sinh là nhu cầu thiết yếu của mỗi người dân. Chính phủ và các cơ quan liên quan cần quyết tâm thực thi các chính sách quản lý, giám sát chất lượng nguồn nước, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm.

Bản thân mỗi gia đình cũng phải nâng cao ý thức bảo vệ nguồn nước, sử dụng nước tiết kiệm, đúng mục đích. Thường xuyên vệ sinh bể chứa, đường ống; thay bộ lọc định kỳ, quan tâm duy tu hệ thống cấp thoát nước trong nhà.

Nếu phát hiện bất thường về chất lượng nước, người dân cần báo ngay với chính quyền địa phương và cơ quan chức năng. Đồng thời chủ động xử lý tạm thời bằng các biện pháp phù hợp như đun sôi, lọc, dùng thuốc sát khuẩn.

Để lại một bình luận

Facebook (24h/7)
Zalo (24h/7)
0904210508 (24h/7)
Home